Đối với dân trong ngành Tài chính, Kế toán hay Kiểm toán thì IFRS là một kiến thức cần cập kịp thời để hỗ trợ tốt nhất cho công việc của mình. Hãy cũng Vietclass.vn tìm hiểu thêm về khái niệm này nhé
Mục Lục
IFRS là gì?
IFRS (International Financial Reporting Standards) được gọi là các chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế gồm các chuẩn mực kế toán được ban hành bởi Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (International Accounting Standards Board – IASB) với mục tiêu đặt ra các quy tắc chung để báo cáo tài chính có thể thống nhất, minh bạch và có thể so sánh trên toàn thế giới.
IFRS xác định cách các công ty duy trì và báo cáo tài khoản của họ, xác định các loại giao dịch và sự kiện khác có tác động tài chính. Các chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) được thành lập để tạo ra ngôn ngữ kế toán chung, để các doanh nghiệp và báo cáo tài chính của họ có thể thống nhất và đáng tin cậy từ công ty này sang công ty khác, quốc gia này sang quốc gia khác.
Bộ chuẩn mực IFRS gồm bao nhiêu chuẩn mực nhỏ?
Tính đến nay, IASB đã cho ra mắt tổng cộng 17 chuẩn mực thuộc IFRS và hiện có 16 chuẩn mực đang được lưu hành, ứng dụng
IFRS 1 – Lần đầu áp dụng IFRS (First-time Adoption of International Financial Reporting Standards)
IFRS 8 – Bộ phận kinh doanh (Operating Segments) International Financial Reporting Standards)
IFRS 14 – Các khoản hoãn lại theo luật định (Regulatory Deferral Accounts)International Financial Reporting Standards)
IFRS 2 – Thanh toán trên cơ sở cổ phiếu (Share-based Payment) Instruments)
IFRS 9 – Các công cụ tài chính: ghi nhận và đo lường (Financial Instruments)
IFRS 15 – Doanh thu từ hợp đồng với khách hàng (Revenue from Contracts with Customers)
IFRS 3 – Hợp nhất kinh doanh (Business Combinations) Instruments)
IFRS 10 – Báo cáo tài chính hợp nhất (Consolidated Financial Statements)
IFRS 16 – Thuê tài sản (Leases)
IFRS 5 – Tài sản dài hạn chờ để bán khi hoạt động gián đoạn (Non-current Assets Held for Sale and Discontinued Operations)
IFRS 11 – Thỏa thuận liên doanh (Joint Arrangements) (Joint Arrangements)(Joint Arrangements)
IFRS 17 (bản cập nhật của IFRS 4) – Hợp đồng bảo hiểm (Insurance Contracts) (Joint Arrangements)(Joint Arrangements)
IFRS 6 – Thăm dò và định giá tài nguyên khoáng (Exploration for and Evaluation of Mineral Assets)
IFRS 12 – Thuyết minh về lợi ích của các đơn vị khác (Disclosure of Interests in Other Entities)
IFRS 7 – Các công cụ tài chính: thuyết minh (Financial Instruments: Disclosures)
IFRS 13 – Xác định giá trị hợp lý (Fair Value Measurement) s: Disclosures)
IAS là gì?
Được viết tắt từ tên gọi International Accounting Standards, các Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IAS do Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASC – International Accounting Standards Committee) có trụ sở tại Luân Đôn ban hành, gọi chung là IAS. Các chuẩn mực này đã được đặt ra từ rất lâu, áp dụng từ năm 1973 và hỗ trợ doanh nghiệp hiểu được cách thức ghi nhận cụ thể từng giao dịch vào báo cáo tài chính.
Không phân biệt quy mô hay loại hình doanh nghiệp, trường hợp nếu một quốc gia đã chấp nhận các chuẩn mực, tất cả doanh nghiệp thuộc quốc gia đó phải có nghĩa vụ tuân thủ và sử dụng báo cáo tài chính theo các chuẩn mực.
Sự khác biệt giữa IFRS và IAS
Năm phát hành:
Các chuẩn mực IAS được ra đời từ năm 1973 đến năm 2001
Các chuẩn mực IFRS ra đời sau năm 2001
Tổ chức/ Đơn vị ban hành:
IAS: Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASC
IFRS: Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế IASB
Cách thức trình bày và ghi nhận tài sản dài hạn :
IAS không có các quy tắc liên quan đến việc xác định, đo lường, trình bày và công bố đối với tất cả các tài sản dài hạn để bán. IFRS mới và bao gồm các quy tắc đó
Số lượng chuẩn mực (được cập nhật liên tục):
IAS bao gồm 41 chuẩn mực và đang được cải chính dần, hiện tại chỉ còn 23 chuẩn mực được áp dụng. IFRS hiện bao gồm 16 chuẩn mực, trong đó chuẩn mực IFRS 17 được cập nhật và thay thế cho IFRS 4
Cải chính:
Trong trường hợp cải chính, các nguyên tắc của IAS sẽ bị loại bỏ
Trong trường hợp có cải chính, các nguyên tắc của IFRS sẽ được xem xét
Tổng hợp và bổ sung: Lê Phạm Thục Oanh